7 bộ phận của cây trong tiếng Trung – Học tiếng Trung online miễn phí
Từ “cây” trong tiếng Trung là 樹 – 树/shù/, vậy những bộ phận trên thân cây tiếng Trung nói như thế nào? Cùng chúng mình học trong bài viết dưới đây nhé.
Bộ phận của cây trong tiếng Trung
Thân cây: 树干 – 樹幹 /shù gàn/ 🪵
Lá cây: 树叶 – 樹葉 /shù yè/ 🍃
Cành cây: 树枝 – 樹枝 /shù zhī/
Rễ cây: 树根 – 樹根 /shù gēn/
Hoa: 花 ❀ /huā/
Nụ hoa hay mầm hoa: 花苞 /huā bāo/
Tán cây: 树冠 – 樹冠 /shù guān/
Từ vựng tiếng Trung về cây cối