日常越南話 | 主題: 交友軟體 – Học Tiếng Việt Chủ Đề App Hẹn Hò


有人問我越南話很難學嗎?對母語是中文的人來說,越文不算難。不過你如果要與越南人很流利地溝通的話,就需要長期的練習跟累積。最好的方法是每天都有複習到。

希望我們的學越南話系列可以幫助到你。今天的短文有很多實用,日常生活會用到的生詞跟片語, 學完就可以馬上派上用場喔。

下方有短文的中文翻譯、越南話音檔(河內腔),大家可以做聽力的練習。

Tinder Tin Được Không?

Tinder là một ứng dụng hẹn hò rất phổ biến tại Việt Nam. Hầu như những người bạn của mình đều đã từng dùng qua Tinder ít nhất một lần. Nhưng có một sự thật phũ phàngkhông phải ai chơi Tinder cũng tìm được tình yêu của đời mình. Có một lần, mình hỏi bạn mình “Tại sao mày lại dùng Tinder?”. trả lời ” Lên  ngắm là chính chứ tao cũng chẳng hi vọng gì.” Nghe xong mình nghĩ bụng “Không biết bây giờ có phải ai cũng như nó, không còn tin vào tình yêu trên mạng không nhỉ?”. Còn bạn thì sao? Bạn nghĩ gì về các ứng dụng hẹn hò?

簡寫說明:

名: 名詞

形: 形容詞

副: 副詞

代:代名詞

越文生詞跟片語

1。ứng dụng hẹn hò(名):交友軟體

ứng dụng: 軟體、APP

hẹn hò: 約會

 

2。phổ biến(形):流行、常見

例句: Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Việt Nam.

機車是越南最常見的交通工具。

 

3。hầu như(副):幾乎、大部分

 

4。đã từng(副):曾經

這裡的 “đã”可以省略掉,意思不會變。

Tôi (đã) từng là thành viên của đội bơi.

我曾經是游泳隊的成員。

 

5。ít nhất(副):至少

ít nhất một lần:至少一次

Mẹ tôi một tuần ít nhất phải đến phòng gym 2 lần.

我媽媽一個禮拜至少要去健身房兩次。

 

6。không phải ai … cũng …:不是誰 … 都 …

Không phải ai có tiền cũng hạnh phúc.

不是誰有錢都會快樂。

 

7。sự thật phũ phàng:殘酷的真相

sự thật(名):真相、事實

phũ phàng(形):殘酷

 

8。chơi(動):玩

這邊的意思是玩Tinder, 使用Tinder的意思。

 

9。mày(代):你、第二人稱

請留意 ‘mày’ 只能用來稱呼跟你很熟的朋友,而這個朋友通常是跟你年紀一樣大或者比較小的朋友。我們不會用這個代名詞來稱呼長輩或者是才剛認識的人。

 

10。nó(代):指的是’他’、第三人稱

短文裡的 ‘nó’ 指的是我正在講的朋友。因為我們很熟所以我可以這樣說他。除了朋友之外,你也可以用這個代名詞來取代動物、事物。

 

11。tao(代):我、第一人稱

通常會跟代名詞mày一起出現。你可以對好朋友、關係較好的後輩 (不是特別有禮貌的說法所以還是要看情況喔) 甚至是動物這樣稱自己。

 

12。hi vọng(動):希望

 

13。… là chính:… 是主要

 

14。nghĩ bụng(動):自己想說 (沒有說出口)

 

15。tin(動):相信

“tin” 這個動詞常常跟介係詞 “vào” 一起出現 —-> tin vào 甚麼東西。

 

16。tình yêu trên mạng:網路上的戀愛

tình yêu 是名詞 yêu 才是動詞 [愛] 大家不要搞混喔。

越文, 越南語翻譯, 越南話

* 在越南 Tinder 的兩種唸法:

1. 英文:直接用英文唸。

2. 越式英文:”tin đờ”。

你要是要跟英文不太好的越南人對話,可以說 “tin đờ”,他會比較容易聽得懂。在越南,因為絕大部分的英文牌子或名字都不會翻譯成越南話,所以他們會直接用自己的唸法來唸那個英文字,也就是我們剛剛提到的的 ‘越式英文’。

* 越南話音檔 (河內腔):


中文翻譯

越南話短文 — Tinder 能相信嗎?

Tinder 是在越南很流行的一個交友軟體。我的朋友大部分都有用過至少一次。不過有一個殘酷的事實就是不是誰用Tinder都能找得到愛情。有一次我問我的好朋友 「你甚麼用Tinder阿?」,他回我「我主要是看帥哥/美女,也沒什麼希望啦」。聽完我自己就想說「不知道現在大家是不是都這樣,不再相信網路上的戀愛了呢? 」。你呢? 你對於交友軟體有甚麼想法嗎?

有任何問題 歡迎留言或寄Email給我們~

 

+ There are no comments

Add yours