
[ Do Ăn Ở ] Tiếng Anh Nói Thế Nào? – Học Tiếng Anh Giao Tiếp Thực Tế
Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đã bao giờ bạn muốn nói “do ăn ở cả” mà không biết nói thế nào không? Vậy thì đọc xong bài viết này, bạn sẽ học được 4 cách nói “do ăn ở” (dùng để chỉ ai đó phải gánh chịu hậu quả từ hành động của chính họ) trong tiếng Anh và thêm chúng vào kho từ của bạn nhé.
Do Ăn Ở tiếng Anh
1. You reap what you sow
Dịch sát nghĩa, “you reap what you sow” nghĩa là “bạn gặt hái những gì bạn gieo”, ý là gieo nhân nào gặp quả nấy.
Ví dụ:
Jack’s just reaping what he sowed. He treated people badly and is now getting the consequences.
Do ăn ở cả thôi, Jack đối xử tệ với mọi người, bây giờ thì phải gánh hậu quả.
2. You have it coming
Từ “it” ở đây đại diện cho hậu quả, những điều mà ai đó phải chịu từ cách ăn ở của họ.
Ví dụ:
I’m not surprised that he lost all his friends. He had it coming.
Tôi không ngạc nhiên khi anh ta mất hết bạn. Do cách anh ta ăn ở cả.
3. It’s karma / That’s karma
Từ “karma” nghĩa là nghiệp báo. “It’s karma” hay “That’s karma” dùng để diễn đạt hậu quả hành vi ai đó gặp phải do chính hành động của mình trong quá khứ hay còn gọi là nghiệp quật. 🙂
Ví dụ:
A: Remember my ex who cheated on me?
B: Yes. Karina?
A: Yeah. Her boyfriend just dumped her.
B: Well, that’s karma.
A: Còn nhớ cô bồ cũ lừa dối tui không?
B: Có chứ. Karina đúng không?
A: Đúng. Vừa bị bồ đá rồi.
B: Umm, do ăn ở cả. / Đúng là nghiệp quật.
4. They brought it on themselves
“They brought it on themselves” nghĩa là do ăn ở và cách hành xử mà ai đó tự chuốc họa vào thân, tự lãnh điều xấu mà bản thân gây ra.
Khi dùng 4 cách diễn đạt trên, chúng mình sẽ dựa theo thời gian và bối cảnh trong câu mà dùng các thì và ngôi khác nhau.
Ví dụ:
Ben’s employees are leaving him for the competitor. Well, he brought it up for himself.
Nhân viên của Ben đang rời bỏ anh ta và chuyển sang công ty đối thủ làm. Anh ta xứng đáng bị như vậy.
- Luyện tập: (có đáp án ở phía dưới)
1. Idiom nào dưới đây mang ý nghĩa “do ăn ở, tự hứng chịu hậu quả”?
A. They brought it to themselves.
B. They brought it for themselves.
C. They brought it on themselves.
2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: You … it coming.
A. have
B. make
C. join
- Đáp án: 1C 2A
Các bạn đã nhớ cách nói “do ăn ở” trong tiếng Anh chưa? Nếu bạn có câu hỏi, hãy để lại dưới phần bình luận nhé.
Tiếng Anh Về Hậu Quả Hành Vi
+ There are no comments
Add yours