Hiểu Lầm Tiếng Trung Nói Như Thế Nào? Các Mẫu Câu Liên Quan Đến Việc Hiểu Lầm.
Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Trung, đôi khi sẽ có những hiểu lầm, nhầm lẫn không đáng có xảy ra. Vậy lúc này bạn có thể dùng từ gì để diễn đạt “đó chỉ là sự hiểu lầm?”
Từ “Hiểu lầm” trong tiếng Trung là gì?
1. Hiểu lầm tiếng Trung là 誤會/误会【wù huì】
Từ 誤會/误会 được ghép thành từ hai từ 誤/误 và 會/会
誤: sai lầm, nhầm
會: hiểu
—> sự nhầm lẫn trong cách hiểu —> hiểu lầm
Nghe những phát âm của từ 誤會/误会 trong những đoạn video ngắn dưới đây:
Mẫu câu thông dụng:
- 你誤會我的意思了,我想說的是…。/ 你误会我的意思了,我想说的是…。
nǐ wù huì wǒ de yì si le, wǒ xiǎng shuō de shì
Bạn hiểu lầm ý của tôi rồi, điều tôi muốn nói là ….
- 你別誤會他,他沒有那個意思。/ 你别误会他,他没有那个意思。
nǐ bié wù huì tā, tā méi yǒu nà gè yì si
Bạn đừng hiểu lầm anh ấy, anh ấy không có ý đó đâu.
- 這是一場誤會。/ 这是一场误会。
zhè shì yī chǎng wù huì
Đây chỉ là một sự hiểu lầm.
2. Bị hiểu lầm trong tiếng Trung là 被誤會/被误会【bèi wù huì】
Ví dụ thực tế:
-
你講話要清楚一點,不然會被誤會。/ 你讲话要清楚一点,不然会被误会。
nǐ jiǎng huà yào qīng chǔ yī diǎn, bù rán huì bèi wù huì
Bạn nói chuyện cần rõ ràng một chút, không là sẽ bị hiểu lầm đấy.
- 我好難過因為我被同學誤會了。/ 我好难过因为我被同学误会了。
wǒ hǎo nán guò yīn wèi wǒ bèi tóng xué wù huì le Tôi buồn quá vì tôi bị bạn học hiểu lầm rồi.
Tự học tiếng Trung online