Học tiếng Trung qua Dcard – Học từ lóng tiếng Trung Dcard
1. Dcard là gì?
2. Học từ mới tiếng Trung cơ bản
- Từ mới:
心得 : cảm nhận, suy nghĩ sau một quá trình học tập, làm việc,… —> 工作心得 là suy nghĩ, cảm nhận về công việc
加班費 : lương làm thêm giờ
超商 : cửa hàng tiện lợi, đồng nghĩa với từ 便利商店
工讀生 : những người vừa đi học vừa đi làm
平日 : ngày thường
假日 : ngày nghỉ hoặc ngày lễ tết
超時下班 : quá giờ tan làm
副店 : tổ phó, còn có thể gọi là 副店長. Còn tổ trưởng là 店長
幫客人結帳 : giúp khách hàng thanh toán
休息室 : phòng nghỉ
打卡 : bấm giờ chấm công (trước và sau ca làm để biết nhân viên làm bao nhiêu thời gian)
離職 : nghỉ việc, từ chức, đồng nghĩa với từ 辭職
依照我的班表排班 : sắp xếp ca làm theo lịch học
爆累 : cực mệt, siêu mệt
Hi vọng mọi người thích bài viết tiếng Trung này. Nếu có bất kì câu hỏi gì, bạn có thể comment để chúng mình giải đáp nha. Cảm ơn mọi người <3
[…] Mọi người đọc thêm bài học tiếng Trung qua Dcard tại đây. […]