Nổi Da Gà tiếng Trung là gì? Học tiếng Trung free
“Nổi da gà” tiếng Trung nói như thế nào? Cách nói “nổi hết cả da gà” trong tiếng Trung giản thể và phồn thể.
Nổi Da Gà tiếng Trung
1. Định nghĩa
Từ “da gà” trong tiếng Trung là 鸡皮/雞皮【jī pí】.
Còn những hạt tròn nổi trên da như hình dưới gọi là 疙瘩【gē da】.
Vậy nổi da gà là 起鸡皮疙瘩【qǐ jī pí gē da】
Phát âm:
2. Cách nói “nổi da gà” trong tiếng Trung thực tế.
- 我的鸡皮疙瘩都起来了。
Tôi nổi hết cả da gà rồi.
- 这首歌太好听了,我每一次听都会起鸡皮疙瘩。
Bài hát này quá hay, mỗi lần nghe tôi đều nổi da gà.
3. Cách diễn đạt đồng nghĩa với 鸡皮疙瘩.
毛骨悚然
More Ideas on LearnGreatYear’s Pinterest
~ Nổi Da Gà Tiếng Trung ~
+ There are no comments
Add yours