
Tarot tiếng Trung là gì? Tên các lá bài Tarot trong tiếng Trung – Học tiếng Trung online
Bài Tarot tiếng Trung là gì? Tên các lá bài Tarot tiếng Trung nói thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Tarot tiếng Trung là gì?
1. Tarot trong tiếng Trung
Bài Tarot tiếng Trung là 塔羅牌 / 塔罗牌 [tǎluó pái].
Chúng mình có thể dùng động từ 算 [suàn] khi nói về việc xem Tarot —> 算塔羅牌 / 算塔罗牌.
Ví dụ:
- 我明天想去算塔羅牌。/我明天想去算塔罗牌。
Ngày mai tôi muốn đi xem Tarot.
- 你會(算)塔羅牌嗎?/你会(算)塔罗牌吗?
Bạn có biết xem bài Tarot không?
Từ 算 ở đây có thể được lược bỏ. Chúng mình có thể chỉ nói 會/会 + danh từ là được.
Nghe phát âm:
2. Tên từng lá bài Tarot tiếng Trung
- 22 lá ẩn chính:
Tên lá bài Tarot tiếng Anh | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (phồn thể) | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (giản thể) | Phiên âm pinyin |
---|---|---|---|
The Fool | 愚者 | 愚者 | yú zhě |
The Magician | 魔術師 | 魔术师 | mó shù shī |
The High Priestess | 女祭司 | 女祭司 | nǚ jì sī |
The Empress | 皇后 | 皇后 | huáng hòu |
The Emperor | 皇帝 | 皇帝 | huáng dì |
The Hierophant | 教皇 | 教皇 | jiào huáng |
The Lovers | 戀人 | 恋人 | liàn rén |
The Chariot | 戰車 | 战车 | zhàn chē |
Strength | 力量 | 力量 | lì liàng |
The Hermit | 隱者 | 隐者 | yǐn zhě |
Wheel of Fortune | 命運之輪 | 命运之轮 | mìng yùn zhī lún |
Justice | 正義 | 正义 | zhèng yì |
The Hanged Man | 吊人 | 吊人 | diào rén |
Death | 死神 | 死神 | sǐ shén |
Temperance | 節制 | 节制 | jié zhì |
The Devil | 惡魔 | 恶魔 | è mó |
The Tower | 高塔 | 高塔 | gāo tǎ |
The Star | 星星 | 星星 | xīng xīng |
The Moon | 月亮 | 月亮 | yuè liàng |
The Sun | 太陽 | 太阳 | tài yáng |
Judgement | 審判 | 审判 | shěn pàn |
The World | 世界 | 世界 | shì jiè |
- 56 lá ẩn phụ:
Nhóm Gậy (wands):
Tên lá bài Tarot tiếng Anh | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (phồn thể) | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (giản thể) | Phiên âm pinyin |
---|---|---|---|
Ace of Wands | 權杖王牌 | 权杖王牌 | quán zhàng wáng pái |
Two of Wands | 權杖二 | 权杖二 | quán zhàng èr |
Three of Wands | 權杖三 | 权杖三 | quán zhàng sān |
Four of Wands | 權杖四 | 权杖四 | quán zhàng sì |
Five of Wands | 權杖五 | 权杖五 | quán zhàng wǔ |
Six of Wands | 權杖六 | 权杖六 | quán zhàng liù |
Seven of Wands | 權杖七 | 权杖七 | quán zhàng qī |
Eight of Wands | 權杖八 | 权杖八 | quán zhàng bā |
Nine of Wands | 權杖九 | 权杖九 | quán zhàng jiǔ |
Ten of Wands | 權杖十 | 权杖十 | quán zhàng shí |
Page of Wands | 權杖侍者 | 权杖侍者 | quán zhàng shì zhě |
Knight of Wands | 權杖騎士 | 权杖骑士 | quán zhàng qí shì |
Queen of Wands | 權杖皇后 | 权杖皇后 | quán zhàng huáng hòu |
King of Wands | 權杖國王 | 权杖国王 | quán zhàng guó wáng |
Nhóm Tiền (pentacles):
Tên lá bài Tarot tiếng Anh | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (phồn thể) | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (giản thể) | Phiên âm pinyin |
---|---|---|---|
Ace of Pentacles | 錢幣王牌 | 钱币王牌 | qián bì wáng pái |
Two of Pentacles | 錢幣二 | 钱币二 | qián bì èr |
Three of Pentacles | 錢幣三 | 钱币三 | qián bì sān |
Four of Pentacles | 錢幣四 | 钱币四 | qián bì sì |
Five of Pentacles | 錢幣五 | 钱币五 | qián bì wǔ |
Six of Pentacles | 錢幣六 | 钱币六 | qián bì liù |
Seven of Pentacles | 錢幣七 | 钱币七 | qián bì qī |
Eight of Pentacles | 錢幣八 | 钱币八 | qián bì bā |
Nine of Pentacles | 錢幣九 | 钱币九 | qián bì jiǔ |
Ten of Pentacles | 錢幣十 | 钱币十 | qián bì shí |
Page of Pentacles | 錢幣侍者 | 钱币侍者 | qián bì shì zhě |
Knight of Pentacles | 錢幣騎士 | 钱币骑士 | qián bì qí shì |
Queen of Pentacles | 錢幣皇后 | 钱币皇后 | qián bì huáng hòu |
King of Pentacles | 錢幣國王 | 钱币国王 | qián bì guó wáng |
Nhóm Kiếm (swords):
Tên lá bài Tarot tiếng Anh | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (phồn thể) | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (giản thể) | Phiên âm pinyin |
---|---|---|---|
Ace of Swords | 寶劍王牌 | 寶劍王牌 | bǎo jiàn wáng pái |
Two of Swords | 寶劍二 | 寶劍二 | bǎo jiàn èr |
Three of Swords | 寶劍三 | 寶劍三 | bǎo jiàn sān |
Four of Swords | 寶劍四 | 寶劍四 | bǎo jiàn sì |
Five of Swords | 寶劍五 | 寶劍五 | bǎo jiàn wǔ |
Six of Swords | 寶劍六 | 寶劍六 | bǎo jiàn liù |
Seven of Swords | 寶劍七 | 寶劍七 | bǎo jiàn qī |
Eight of Swords | 寶劍八 | 寶劍八 | bǎo jiàn bā |
Nine of Swords | 寶劍九 | 寶劍九 | bǎo jiàn jiǔ |
Ten of Swords | 寶劍十 | 寶劍十 | bǎo jiàn shí |
Page of Swords | 寶劍侍者 | 寶劍侍者 | bǎo jiàn shì zhě |
Knight of Swords | 寶劍騎士 | 寶劍騎士 | bǎo jiàn qí shì |
Queen of Swords | 寶劍皇后 | 寶劍皇后 | bǎo jiàn huáng hòu |
King of Swords | 寶劍國王 | 寶劍國王 | bǎo jiàn guó wáng |
Nhóm Cốc (cups):
Tên lá bài Tarot tiếng Anh | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (phồn thể) | Tên lá bài Tarot tiếng Trung (giản thể) | Phiên âm pinyin |
---|---|---|---|
Ace of Cups | 聖杯王牌 | 圣杯王牌 | shèng bēi wáng pái |
Two of Cups | 聖杯二 | 圣杯二 | shèng bēi èr |
Three of Cups | 聖杯三 | 圣杯三 | shèng bēi sān |
Four of Cups | 聖杯四 | 圣杯四 | shèng bēi sì |
Five of Cups | 聖杯五 | 圣杯五 | shèng bēi wǔ |
Six of Cups | 聖杯六 | 圣杯六 | shèng bēi liù |
Seven of Cups | 聖杯七 | 圣杯七 | shèng bēi qī |
Eight of Cups | 聖杯八 | 圣杯八 | shèng bēi bā |
Nine of Cups | 聖杯九 | 圣杯九 | shèng bēi jiǔ |
Ten of Cups | 聖杯十 | 圣杯十 | shèng bēi shí |
Page of Cups | 聖杯侍者 | 圣杯侍者 | shèng bēi shì zhě |
Knight of Cups | 聖杯騎士 | 圣杯骑士 | shèng bēi qí shì |
Queen of Cups | 聖杯皇后 | 圣杯皇后 | shèng bēi huáng hòu |
King of Cups | 聖杯國王 | 圣杯国王 | shèng bēi guó wáng |
3. Từ vựng liên quan tới việc xem Tarot trong tiếng Trung
- Xáo bài, xới bài: 洗牌 [xǐ pái]
- Rút bài: 抽牌 [chōu pái]
- Lượng từ của bài là 張/张 [zhāng]
Ví dụ: 一張,兩張。。。
這張牌的意思什麼?/这张牌的意思什么?
Lá bài này có ý nghĩa gì?
- Tarot reader: 塔羅牌老師/塔罗牌老师 [tǎ luó pái lǎo shī]
- Phân tích, giải nghĩa: 解讀/解读 [jiě dú]
可以幫我解讀這張牌嗎?/可以帮我解读这张牌吗?
Bạn có thể giúp tôi giải nghĩa lá Tarot này được không?
Hi vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc Tarot tiếng Trung là gì của từng bạn. Nếu có câu hỏi gì mọi người có thể để lại bình luận nhé.