Ngồi thiền tiếng Trung là gì? Tự học tiếng Trung


Ngồi thiền tiếng Trung là gì ? Cùng chúng mình tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Trong tiếng Trung, ngồi thiền là 冥想 /míngxiǎng/. Đây vừa là danh từ vừa là động từ.

  • Một số ví dụ cho từ 冥想

冥想給我帶來很多好的改變。

冥想给我带来很多好的改变。

/míng xiǎng gěi wǒ dài lái hěn duō hǎo de gǎi biàn/

Thiền định mang đến cho tôi rất nhiều thay đổi tốt.

 

我要怎麼練習冥想呢?

我要怎么练习冥想呢?

/wǒ yào zěn me liàn xí míng xiǎng ne/

Tôi nên tập thiền như thế nào?

 

Thiền là một thói quen tốt mà chúng mình có thể thêm vào hoạt động hàng ngày. Mọi người có thể nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về thiền nhé.

Thiền trong tiếng Trung