Sự khác biệt giữa 秘密 và 机密 / 機密 – Học tiếng Trung miễn phí


Trong tiếng Trung có rất nhiều cặp từ gần nghĩa, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Hôm nay, hãy cùng mình tìm hiểu cách phân biết hai từ 秘密 và 机密 nhé. Khi nào nên dùng 秘密? Khi nào nên dùng 机密? Kèm ví dụ thực tế dễ hiểu.

Sự khác biệt giữa 秘密 và 机密

tự học tiếng Trung miễn phí

1) 机密 (機密)

  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa: bí mật, bảo mật.

Bí mật ở đây là bí mật của một công ty, tập đoàn hay tổ chức nào đó. Nếu để lộ ra thì khả năng cao sẽ nguy hại đến cả một tập thể đó. Bí mật này có thể là công thức gia truyền của một sản phẩm nào đó,…

  • Ví dụ:

A: 你们店的河粉好特别唷!是怎么做的啊?

你們店的河粉好特別唷!是怎麼做的啊?

    nǐ men diàn de hé fěn hǎo tè bié yo! shì zěn me zuò de a

Món phở của nhà hàng bác đặc biệt quá! Làm thế nào vậy?

B: 机密!

機密!

 jī mì

Bảo mật!

sự khác biệt giữa 秘密 và 机密

2) 秘密

  • Loại từ: danh từ, tính từ
  • Ý nghĩa: bí mật

秘密 thường được dùng để chỉ những bí mật, những điều không muốn được tiết lộ giữa cá nhân với cá nhân. 秘密 còn có thể là một tính từ góp phần làm rõ nghĩa cho từ đứng đằng sau nó.

  • Ví dụ:

A: 我有一个很厉害的秘密武器喔。 (khi 秘密 là tính từ)

wǒ yǒu yī gè hěn lì hài de mì mì wǔ qì ō

Tui có một vũ khí bí mật rất chi là lợi hại nha.

B: 是什么?

shì shén me

Là gì đó?

A: 秘密!(trong trường hợp này, 秘密 là danh từ)

mì mì

Bí mật!

B: (— __ —)

Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã rõ hơn sự khác khác nhau giữa 秘密 và 机密 (機密)